Nội dung toàn văn Nghị quyết 69/2013/NQ-HĐND phê chuẩn tổng biên chế hành chính sự nghiệp Thanh Hóa năm 2014
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 69/2013/NQ-HĐND |
Thanh Hóa, ngày 12 tháng 12 năm 2013 |
NGHỊ QUYẾT
PHÊ CHUẨN TỔNG BIÊN CHẾ HÀNH CHÍNH, SỰ NGHIỆP TỈNH THANH HOÁ NĂM 2014
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ
KHOÁ XVI, KỲ HỌP THỨ 8
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 21/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 3 năm 2010 của Chính phủ về quản lý biên chế công chức; Thông tư số 21/2010/NĐ-CP">07/2010/TT-BNV ngày 26 tháng 7 năm 2010 của Bộ Nội vụ hướng dẫn thực hiện một số điều quy định tại Nghị định số 21/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 3 năm 2010 của Chính phủ về quản lý biên chế công chức;
Căn cứ Nghị định số 41/2012/NĐ-CP ngày 08 tháng 5 năm 2012 của Chính phủ quy định về vị trí việc làm trong đơn vị sự nghiệp công lập; Thông tư số 41/2012/NĐ-CP quy định">14/2012/TT-BNV ngày 18 tháng 12 năm 2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn thực hiện Nghị định số 41/2012/NĐ-CP ngày 08 tháng 5 năm 2012 của Chính phủ quy định về vị trí việc làm trong đơn vị sự nghiệp công lập;
Sau khi xem xét Tờ trình số 99/TTr-UBND ngày 04 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh; Báo cáo thẩm tra số 367/BC-HĐND ngày 05 tháng 12 năm 2013 của Ban Pháp chế Hội đồng nhân dân tỉnh và ý kiến của đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh,
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Tán thành Tờ trình số 99/TTr-UBND ngày 04 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh về tổng biên chế hành chính, sự nghiệp tỉnh Thanh Hóa năm 2014 là 64.919 biên chế, trong đó:
1. Biên chế hành chính nhà nước : |
4.357 biên chế; |
2. Biên chế sự nghiệp nhà nước : |
60.562 biên chế, bao gồm: |
a) Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo : |
50.662 biên chế, trong đó: |
- Mầm non : |
11.599 biên chế; |
- Tiểu học : |
16.545 biên chế; |
- Trung học cơ sở : |
14.123 biên chế; |
- Trung học phổ thông : |
6.312 biên chế; |
- Giáo dục thường xuyên và dạy nghề: |
720 biên chế; |
- Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề: |
1.363 biên chế; |
b) Sự nghiệp Y tế: |
7.500 biên chế; |
c) Sự nghiệp Văn hoá - Thông tin và Thể thao: |
1.050 biên chế; |
d) Sự nghiệp khác : |
1.350 biên chế |
Điều 2. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh căn cứ Nghị quyết này, tổ chức triển khai thực hiện theo đúng quy định của pháp luật hiện hành; thường xuyên thanh tra, kiểm tra trong việc tiếp nhận, tuyển dụng, sử dụng công chức, viên chức, bảo đảm theo đúng chỉ tiêu biên chế mà Hội đồng nhân dân tỉnh nghị quyết.
Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban Hội đồng nhân dân tỉnh và các đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của mình, giám sát việc tổ chức thực hiện Nghị quyết này.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Khoá XVI, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 12 tháng 12 năm 2013 ./.
Nơi nhận: |
CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
BIÊN CHẾ HÀNH CHÍNH,
SỰ NGHIỆP CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ; CÁC SỞ, CƠ QUAN NGANG SỞ, CƠ QUAN
THUỘC UBND TỈNH NĂM 2014
(Kèm theo Nghị quyết số 69/2013/NQ-HĐND ngày 12 tháng
12 năm 2013 của HĐND tỉnh)
Đơn vị tính: Biên chế
STT |
Tên đơn vị |
Kế hoạch biên chế năm 2014 |
|||||||
Tổng số |
Trong đó |
||||||||
Quản lý nhà nước |
Sự nghiệp |
Chia ra |
|||||||
GD-ĐT |
YT |
VH-TT |
SN khác |
Ghi chú |
|||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
|
A |
Cấp huyện |
45.741 |
2.120 |
43.621 |
42.911 |
0 |
525 |
185 |
|
1 |
Mường Lát |
856 |
62 |
794 |
773 |
0 |
17 |
4 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
4 |
|
4 |
|
|
4 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
13 |
|
13 |
|
|
13 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
4 |
|
4 |
|
|
|
4 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
773 |
|
773 |
773 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
163 |
|
163 |
163 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
391 |
|
391 |
391 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
207 |
|
207 |
207 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
7 |
|
7 |
7 |
|
|
|
|
|
+ Trung tâm DN |
5 |
|
5 |
5 |
|
|
|
|
2 |
Quan Sơn |
900 |
64 |
836 |
815 |
0 |
17 |
4 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
4 |
|
4 |
|
|
4 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
13 |
|
13 |
|
|
13 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
4 |
|
4 |
|
|
|
4 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
815 |
|
815 |
815 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
243 |
|
243 |
243 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
336 |
|
336 |
336 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
230 |
|
230 |
230 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
6 |
|
6 |
6 |
|
|
|
|
3 |
Quan Hoá |
997 |
72 |
925 |
898 |
0 |
22 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
5 |
|
5 |
|
|
5 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
17 |
|
17 |
|
|
17 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
898 |
|
898 |
898 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
254 |
|
254 |
254 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
377 |
|
377 |
377 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
256 |
|
256 |
256 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
11 |
|
11 |
11 |
|
|
|
|
4 |
Bá Thước |
1.655 |
80 |
1.575 |
1.545 |
0 |
25 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
9 |
|
9 |
|
|
9 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
16 |
|
16 |
|
|
16 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.545 |
|
1.545 |
1.545 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
398 |
|
398 |
398 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
654 |
|
654 |
654 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
479 |
|
479 |
479 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
14 |
|
14 |
14 |
|
|
|
|
5 |
Lang Chánh |
914 |
67 |
847 |
822 |
0 |
20 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
13 |
|
13 |
|
|
13 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
822 |
|
822 |
822 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
233 |
|
233 |
233 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
331 |
|
331 |
331 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
245 |
|
245 |
245 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
13 |
|
13 |
13 |
|
|
|
|
6 |
Thường Xuân |
1.696 |
81 |
1.615 |
1.584 |
0 |
25 |
6 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
10 |
|
10 |
|
|
10 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
15 |
|
15 |
|
|
15 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
6 |
|
6 |
|
|
|
6 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.584 |
|
1.584 |
1.584 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
404 |
|
404 |
404 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
699 |
|
699 |
699 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
459 |
|
459 |
459 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTXDN |
22 |
|
22 |
22 |
|
|
|
|
7 |
Như Xuân |
1.289 |
69 |
1.220 |
1.192 |
0 |
23 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
6 |
|
6 |
|
|
6 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
17 |
|
17 |
|
|
17 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.192 |
|
1.192 |
1.192 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
371 |
|
371 |
371 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
441 |
|
441 |
441 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
364 |
|
364 |
364 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
11 |
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
5 |
|
5 |
5 |
|
|
|
|
8 |
Như Thanh |
1.495 |
66 |
1.429 |
1.407 |
0 |
17 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
5 |
|
5 |
|
|
5 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
12 |
|
12 |
|
|
12 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.407 |
|
1.407 |
1.407 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
482 |
|
482 |
482 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
490 |
|
490 |
490 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
412 |
|
412 |
412 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
23 |
|
23 |
23 |
|
|
|
|
9 |
Ngọc Lặc |
1.891 |
77 |
1.814 |
1.788 |
0 |
21 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
14 |
|
14 |
|
|
14 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.788 |
|
1,788 |
1.788 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
469 |
|
469 |
469 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
713 |
|
713 |
713 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
570 |
|
570 |
570 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
36 |
|
36 |
36 |
|
|
|
|
10 |
Cẩm Thuỷ |
1.590 |
75 |
1.515 |
1.487 |
0 |
22 |
6 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
10 |
|
10 |
|
|
10 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
12 |
|
12 |
|
|
12 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.487 |
|
1.487 |
1.487 |
0 |
0 |
|
|
|
+ Mầm non |
455 |
|
455 |
455 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
526 |
|
526 |
526 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
481 |
|
481 |
481 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
18 |
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
7 |
|
7 |
7 |
|
|
|
|
|
- Ban QL Suối cá Cẩm Lương |
1 |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
11 |
Thạch Thành |
2.004 |
79 |
1.925 |
1.897 |
0 |
22 |
6 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
10 |
|
10 |
|
|
10 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
9 |
|
9 |
|
|
9 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
6 |
|
6 |
|
|
|
6 |
|
|
- Ban QL Di tích Ngọc Trạo |
3 |
|
3 |
|
|
3 |
|
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.897 |
|
1.897 |
1.897 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
531 |
|
531 |
531 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
731 |
|
731 |
731 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
617 |
|
617 |
617 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
13 |
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
5 |
|
5 |
5 |
|
|
|
|
12 |
Vĩnh Lộc |
1.123 |
68 |
1.055 |
1.032 |
0 |
18 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
11 |
|
11 |
|
|
11 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.032 |
|
1.032 |
1.032 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
365 |
|
365 |
365 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
333 |
|
333 |
333 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
316 |
|
316 |
316 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
13 |
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
5 |
|
5 |
5 |
|
|
|
|
13 |
Thọ Xuân |
2.571 |
87 |
2.484 |
2.456 |
0 |
21 |
7 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
12 |
|
12 |
|
|
12 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
9 |
|
9 |
|
|
9 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
2.456 |
|
2.456 |
2.456 |
0 |
0 |
|
|
|
+ Mầm non |
620 |
|
620 |
620 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
927 |
|
927 |
927 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
872 |
|
872 |
872 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
20 |
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
17 |
|
17 |
17 |
|
|
|
|
14 |
Triệu Sơn |
2.382 |
82 |
2.300 |
2.277 |
0 |
16 |
7 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
8 |
|
8 |
|
|
8 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
8 |
|
8 |
|
|
8 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
2.277 |
|
2.277 |
2.277 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
596 |
|
596 |
596 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
868 |
|
868 |
868 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
782 |
|
782 |
782 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
25 |
|
25 |
25 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
6 |
|
6 |
6 |
|
|
|
|
15 |
Nông Cống |
1.965 |
79 |
1.886 |
1.861 |
0 |
18 |
7 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
10 |
|
10 |
|
|
10 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
8 |
|
8 |
|
|
8 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.861 |
|
1.861 |
1.861 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
416 |
|
416 |
416 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
726 |
|
- 726 |
726 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
692 |
|
692 |
692 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
21 |
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
6 |
|
6 |
6 |
|
|
|
|
16 |
Yên Định |
1.945 |
76 |
1.869 |
1.849 |
0 |
15 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
8 |
|
8 |
|
|
8 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.849 |
|
1.849 |
1.849 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
523 |
|
523 |
523 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
660 |
|
660 |
660 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
636 |
|
636 |
636 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
22 |
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
8 |
|
8 |
8 |
|
|
|
|
17 |
Thiệu Hoá |
1.680 |
77 |
1.603 |
1.586 |
0 |
12 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
6 |
|
6 |
|
|
6 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
6 |
|
6 |
|
|
6 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.586 |
|
1.586 |
1.586 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
416 |
|
416 |
416 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
598 |
|
598 |
598 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
547 |
|
547 |
547 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
18 |
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
7 |
|
7 |
7 |
|
|
|
|
18 |
Đông Sơn |
988 |
66 |
922 |
901 |
0 |
16 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
9 |
|
9 |
|
|
9 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
901 |
|
901 |
901 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
269 |
|
269 |
269 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
312 |
|
312 |
312 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
283 |
|
283 |
283 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
32 |
|
32 |
32 |
|
|
|
|
|
+ TTDN |
5 |
|
5 |
5 |
|
|
|
|
19 |
Hà Trung |
1.457 |
70 |
1.387 |
1.368 |
0 |
14 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.368 |
|
1.368 |
1.368 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
347 |
|
347 |
347 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
514 |
|
514 |
514 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
481 |
|
481 |
481 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
26 |
|
26 |
26 |
|
|
|
|
20 |
Bỉm Sơn |
670 |
67 |
603 |
577 |
0 |
18 |
8 |
|
|
- TT văn hoá-Thống tin |
11 |
|
11 |
|
|
11 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
3 |
|
3 |
|
|
|
3 |
|
|
Đội quy tắc đô thị |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
577 |
|
577 |
577 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
185 |
|
185 |
185 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
203 |
|
203 |
203 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
170 |
|
170 |
170 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
8 |
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
+ Trường trung cấp nghề |
11 |
|
11 |
11 |
|
|
|
|
21 |
Nga Sơn |
1.904 |
77 |
1.827 |
1.804 |
0 |
18 |
5 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
9 |
|
9 |
|
|
9 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
9 |
|
9 |
|
|
9 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.804 |
|
1.804 |
1.804 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
511 |
|
511 |
511 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
660 |
|
660 |
660 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
602 |
|
602 |
602 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
24 |
|
24 |
24 |
|
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề |
7 |
|
7 |
7 |
|
|
|
|
22 |
Hậu Lộc |
2.004 |
77 |
1.927 |
1.905 |
0 |
15 |
7 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
8 |
|
8 |
|
|
8 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
6 |
|
6 |
|
|
|
6 |
|
|
- Ban QL Cảng các Hoà Lộc |
1 |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
1.905 |
|
1.905 |
1.905 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
482 |
|
482 |
482 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
744 |
|
744 |
744 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
652 |
|
652 |
652 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
21 |
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
TT dạy nghề |
6 |
|
6 |
6 |
|
|
|
|
23 |
Hoằng Hoá |
2.530 |
89 |
2.441 |
2.410 |
0 |
24 |
7 |
|
|
-TT văn hoá-Thông tin |
12 |
|
12 |
|
|
12 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
12 |
|
12 |
|
|
12 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
2.410 |
|
2.410 |
2.410 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
685 |
|
685 |
685 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
891 |
|
891 |
891 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
797 |
|
797 |
797 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
37 |
|
37 |
37 |
|
|
|
|
24 |
Quảng Xương |
2.456 |
89 |
2.367 |
2.344 |
0 |
16 |
7 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
9 |
|
9 |
|
|
9 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
2.344 |
|
2.344 |
2.344 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
563 |
|
563 |
563 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
921 |
|
921 |
921 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
837 |
|
837 |
837 |
|
|
|
|
|
+ TTGDTX |
15 |
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
+ Trường TCDN |
8 |
|
8 |
8 |
|
|
|
|
25 |
Tĩnh Gia |
2.684 |
131 |
2.553 |
2.527 |
0 |
19 |
7 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
9 |
|
9 |
|
|
9 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
10 |
|
10 |
|
|
10 |
|
|
|
-Trạm khuyến nông |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
|
- Sự nghiệp Giáo dục |
2.527 |
|
2.527 |
2.527 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
582 |
|
582 |
582 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
1.025 |
|
1.025 |
1.025 |
|
|
|
|
|
+ TH cơ sở |
876 |
|
876 |
876 |
|
|
|
|
|
+ Trường trung cấp nghề |
15 |
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
+ GDTX |
29 |
|
29 |
29 |
|
|
|
|
26 |
Sầm Sơn |
689 |
70 |
619 |
592 |
|
18 |
9 |
|
|
- TT Văn hóa - Thể thao du lịch |
11 |
|
11 |
|
|
11 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
7 |
|
7 |
|
|
7 |
|
|
|
- Trạm khuyến nông |
4 |
|
4 |
|
|
|
4 |
|
|
- Đội quy tắc thị xã |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Sự nghiệp GD - ĐT |
592 |
|
592 |
592 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
157 |
|
157 |
157 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
244 |
|
244 |
244 |
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở |
178 |
|
178 |
178 |
|
|
|
|
|
+ GDTX |
13 |
|
13 |
13 |
|
|
|
|
27 |
Thành phố Thanh Hoá |
3.406 |
123 |
3.283 |
3.214 |
0 |
36 |
33 |
|
|
- TT văn hoá-Thông tin |
24 |
|
24 |
|
|
24 |
|
|
|
- Đài truyền thanh |
12 |
|
12 |
|
|
12 |
|
|
|
Đội quy tắc thành phố |
18 |
|
18 |
|
|
|
18 |
|
|
-Trạm khuyến nông |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
- Ban QL Di tích LSVH Hàm Rồng |
8 |
|
8 |
|
|
|
8 |
|
|
- Trung tâm Phát triển Quỹ đất |
2 |
|
2 |
|
|
|
2 |
|
|
- Sự nghiệp GD - ĐT |
3.214 |
|
3.214 |
3.214 |
0 |
0 |
0 |
|
|
+ Mầm non |
879 |
|
879 |
879 |
|
|
|
|
|
+ Tiểu học |
1.272 |
|
1.272 |
1.272 |
|
|
|
|
|
+ Trung học cơ sở |
1.040 |
|
1.040 |
1.040 |
|
|
|
|
|
+ GDTX |
14 |
|
14 |
14 |
|
|
|
|
|
+ Trường trung cấp nghề |
9 |
|
9 |
9 |
|
|
|
|
B |
CẤP TỈNH |
19.178 |
2.237 |
16.941 |
7.751 |
7.500 |
525 |
1.165 |
|
28 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
179 |
103 |
76 |
|
|
|
76 |
|
|
Cơ quan sở |
70 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi cục Biển và Hải đảo |
17 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi cục bảo vệ môi trường |
16 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
|
Đoàn mỏ địa chất |
28 |
|
28 |
|
|
|
28 |
|
|
Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường |
10 |
|
10 |
|
|
|
10 |
|
|
Trung tâm công nghệ thông tin |
8 |
|
8 |
|
|
|
8 |
|
|
Quỹ bảo vệ môi trường |
2 |
|
2 |
|
|
|
2 |
|
|
Đoàn đo đạc bản đồ và quy hoạch |
4 |
|
4 |
|
|
|
4 |
|
|
Trung tâm phát triển quỹ đất Thanh Hoá |
17 |
|
17 |
|
|
|
17 |
|
29 |
Sở Lao động Thương binh và XH |
348 |
88 |
260 |
24 |
|
|
236 |
|
|
Cơ quan sở |
77 |
77 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi cục phòng chống TNXH |
11 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
TT điều dưỡng người có công |
53 |
|
53 |
|
|
|
53 |
|
|
TT chăm sóc sức khoẻ người có công |
20 |
|
20 |
|
|
|
20 |
|
|
TT Bảo trợ xã hội |
61 |
|
61 |
|
|
|
61 |
|
|
TT Giáo dục lao động xã hội |
50 |
|
50 |
|
|
|
50 |
|
|
TT Bảo trợ xã hội số 2 |
21 |
|
21 |
|
|
|
21 |
|
|
TT cung cấp dịch vụ xã hội |
16 |
|
16 |
|
|
|
16 |
|
|
TT giới thiệu việc làm |
13 |
|
13 |
|
|
|
13 |
|
|
Trường trung cấp nghề miền núi |
17 |
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề TTN ĐBKK |
7 |
|
7 |
7 |
|
|
|
|
|
Quỹ bảo trợ trẻ em |
2 |
|
2 |
|
|
|
2 |
|
30 |
Sở Nông nghiệp và PTNT |
1.322 |
642 |
680 |
115 |
0 |
0 |
565 |
|
|
Cơ quan sở |
88 |
88 |
0 |
|
|
|
|
|
|
Chi cục thuỷ lợi |
15 |
15 |
0 |
|
|
|
|
|
|
Chi cục phát triển nông thôn |
31 |
31 |
0 |
|
|
|
|
|
|
Văn phòng điều phối CTXDNTM |
14 |
14 |
0 |
|
|
|
|
|
|
Chi cục khai thác và bảo vệ nguồn lợi TS |
24 |
24 |
0 |
|
|
|
|
|
|
Chi cục Đê điều và phòng chống lụt bão |
100 |
18 |
82 |
|
|
|
82 |
|
|
Chi cục Thú y |
123 |
15 |
108 |
|
|
|
108 |
|
|
Chi cục bảo vệ thực vật |
105 |
16 |
89 |
|
|
|
89 |
|
|
Chi cục Lâm nghiệp |
19 |
19 |
0 |
|
|
|
|
|
|
Chi cục quản lý chất lượng NLS và TS |
22 |
15 |
7 |
|
|
|
7 |
|
|
Chi cục Kiểm lâm |
330 |
295 |
35 |
|
|
|
35 |
|
|
Vườn quốc gia bến en |
56 |
24 |
32 |
|
|
|
32 |
|
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên |
23 |
21 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Hu |
28 |
25 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Luông |
20 |
17 |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
TT khuyến nông |
40 |
|
40 |
|
|
|
40 |
|
|
TT nghiên cứu ứng dụng KHKT chăn nuôi |
11 |
|
11 |
|
|
|
11 |
|
|
TT nghiên cứu và sản xuất giống Thuỷ sản |
10 |
|
10 |
|
|
|
10 |
|
|
TT nghiên cứu ứng dụng KHCN lâm nghiệp |
13 |
|
13 |
|
|
|
13 |
|
|
TT nghiên cứu ứng dụng KHKTgiống cây trồng NN |
13 |
|
13 |
|
|
|
13 |
|
|
TT nước sinh hoạt và vệ sinh MT |
10 |
|
10 |
|
|
|
10 |
|
|
Trường trung cấp nông lâm |
66 |
|
66 |
66 |
|
|
|
|
|
Trường trung cấp thuỷ sản |
39 |
|
39 |
39 |
|
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề NN và PTNT |
10 |
|
10 |
10 |
|
|
|
|
|
12 Ban QL rừng phòng hộ |
93 |
|
93 |
|
|
|
93 |
|
|
Đoàn chỉ đạo PTKT-XH huyện M ường Lát |
7 |
5 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
Đoàn quy hoạch thiết kế nông, lâm nghiệp |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
|
Đoàn quy hoạch thiết kế thuỷ lợi |
4 |
|
4 |
|
|
|
4 |
|
|
Quỹ bảo vệ và phát triển rừng |
3 |
|
3 |
|
|
|
3 |
|
31 |
Sở Tư pháp |
99 |
47 |
52 |
|
|
|
52 |
|
|
Cơ quan sở |
47 |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
TT bán đấu giá tài sản |
6 |
|
6 |
|
|
|
6 |
|
|
TT trợ giúp pháp lý |
36 |
|
36 |
|
|
|
36 |
|
|
3 Phòng công chứng |
10 |
|
10 |
|
|
|
10 |
|
32 |
Sở Công thương |
283 |
246 |
37 |
25 |
|
|
12 |
|
|
Cơ quan sở |
71 |
71 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi cục quản lý thị trường |
175 |
175 |
|
|
|
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề thương mại du lịch |
25 |
|
25 |
25 |
|
|
|
|
|
TT khuyến công và xúc tiến thương mại |
12 |
|
12 |
|
|
|
12 |
|
33 |
Sở Xây dựng |
117 |
76 |
41 |
41 |
|
|
|
|
|
Cơ quan Sở |
76 |
76 |
|
|
|
|
|
|
|
Trường trung cấp nghề XD |
41 |
|
41 |
41 |
|
|
|
|
34 |
Sở Giao thông vận tải |
116 |
89 |
27 |
22 |
0 |
0 |
5 |
|
|
Cơ quan sở |
86 |
86 |
|
|
|
|
|
|
|
Ban an toàn giao thông |
3 |
3 |
0 |
|
|
|
|
|
|
Trường TC nghề giao thông vận tải |
22 |
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
Quỹ Bảo trì đường bộ |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
35 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
6.467 |
81 |
6.386 |
6.386 |
|
|
|
|
|
Cơ quan sở |
81 |
81 |
|
|
|
|
|
|
|
Các trường trung học phổ thông |
6.312 |
|
6.312 |
6.312 |
|
|
|
|
|
TT giáo dục thường xuyên |
44 |
|
44 |
44 |
|
|
|
|
|
TT Kỹ thuật thực hành-HN và DN |
30 |
|
30 |
30 |
|
|
|
|
36 |
Văn phòng UBND tỉnh |
136 |
101 |
35 |
|
|
|
35 |
|
|
Cơ quan văn phòng |
101 |
101 |
|
|
|
|
|
|
|
Ban Chỉ đạo PCTN |
0 |
|
0 |
|
|
|
0 |
|
|
Nhà khách 25B |
30 |
0 |
30 |
|
|
|
30 |
|
|
Trung tâm công báo |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
37 |
Văn phòng ĐĐBQH&HĐND |
39 |
39 |
|
|
|
|
|
|
38 |
Sở Nội vụ |
89 |
77 |
12 |
|
|
|
12 |
|
|
Sở Nội vụ cũ |
44 |
44 |
|
|
|
|
|
|
|
Ban Thi đua - Khen thưởng |
11 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
Ban Tôn giáo |
12 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi cục Văn thư lưu trữ |
22 |
10 |
12 |
|
|
|
12 |
|
39 |
Sở Tài chính |
115 |
110 |
5 |
|
|
|
5 |
|
|
Cơ quan sở |
110 |
110 |
|
|
|
|
|
|
|
Quỹ Bảo lãnh tín dụng cho DN nhỏ và vừa |
5 |
|
5 |
|
|
|
5 |
|
40 |
Sở Y tế |
7.589 |
89 |
7.500 |
|
7.500 |
|
0 |
|
|
Cơ quan sở |
50 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi cục dân số kế hoạch hoá và gia đình |
194 |
19 |
175 |
0 |
175 |
0 |
0 |
|
- |
Cơ quan Chi cục |
27 |
19 |
8 |
|
8 |
|
|
|
- |
TT Dân Số-KHHGĐ |
167 |
|
167 |
|
167 |
|
|
|
|
Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm |
32 |
20 |
12 |
|
12 |
|
|
|
|
Khối Trung tâm y tế tuyến tỉnh |
292 |
|
292 |
|
292 |
|
|
|
|
Khối Trung tâm y tế tuyến huyện |
1.010 |
|
1.010 |
|
1.010 |
|
|
|
|
Khối bệnh viện tuyến tỉnh |
2.895 |
|
2.895 |
|
2.895 |
|
|
|
|
Khối bệnh viện tuyến huyện |
3.116 |
|
3.116 |
|
3.116 |
|
|
|
41 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
90 |
67 |
23 |
|
|
|
23 |
|
|
Cơ quan sở |
39 |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
28 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
TT NCƯD và phát triển công nghệ sinh học |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
|
TTNC ứng dụng Chuyển giao KHCN |
10 |
|
10 |
|
|
|
10 |
|
|
TT dịch vụ tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
6 |
|
6 |
|
|
|
6 |
|
42 |
Sở Kế hoạch Và Đầu tư |
82 |
82 |
0 |
|
|
|
0 |
|
43 |
Sở Thông tin và truyền thông |
48 |
36 |
12 |
|
|
|
12 |
|
|
Cơ quan sở |
36 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
TT công nghệ thông tin |
12 |
|
12 |
|
|
|
12 |
|
44 |
Sở Văn hóa, Thể thao và DL |
503 |
89 |
414 |
|
|
414 |
|
|
|
Cơ quan sở |
89 |
89 |
|
|
|
|
|
|
|
Thư viện tỉnh |
27 |
|
27 |
|
|
27 |
|
|
|
Ban nghiên cứu lịch sử |
10 |
|
10 |
|
|
10 |
|
|
|
TT Văn hóa tỉnh |
31 |
|
31 |
|
|
31 |
|
|
|
TT triển lãm và xúc tiến du lịch |
15 |
|
15 |
|
|
15 |
|
|
|
Bảo tàng tỉnh |
22 |
|
22 |
|
|
22 |
|
|
|
Ban quản lý di tích và danh thắng |
16 |
|
16 |
|
|
16 |
|
|
|
Nhà hát ca múa kịch Lam Sơn |
75 |
|
75 |
|
|
75 |
|
|
|
Đoàn cải lương |
28 |
|
28 |
|
|
28 |
|
|
|
Đoàn Chèo |
35 |
|
35 |
|
|
35 |
|
|
|
Đoàn tuồng |
30 |
|
30 |
|
|
30 |
|
|
|
TT bảo tồn di sản thành Nhà Hồ |
11 |
|
11 |
|
|
11 |
|
|
|
TT phát hành phim và chiếu bóng |
39 |
|
39 |
|
|
39 |
|
|
|
Báo văn hóa và đời sống |
16 |
|
16 |
|
|
16 |
|
|
|
TT huấn luyện và thi đấu thể thao |
36 |
|
36 |
|
|
36 |
|
|
|
Ban QL Di tích lam kinh |
6 |
|
6 |
|
|
6 |
|
|
67 |
Câu lạc bộ bóng đá Thanh Hoá |
17 |
|
17 |
|
|
17 |
|
|
45 |
Thanh tra tỉnh |
52 |
52 |
|
|
|
|
|
|
46 |
Ban Quản lý Khu Kinh tế NS |
88 |
72 |
16 |
|
|
|
16 |
|
47 |
Ban Dân tộc |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
48 |
Sở Ngoại vụ |
21 |
21 |
|
|
|
|
|
|
49 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
136 |
|
136 |
25 |
|
111 |
|
|
|
Văn phòng đài |
111 |
|
111 |
|
|
111 |
|
|
|
Trường trung cấp nghề PTTH |
25 |
|
25 |
25 |
|
|
|
|
50 |
Trường Đại học Hồng Đức |
702 |
|
702 |
702 |
|
|
|
|
|
Trường Đại học Hồng Đức |
690 |
|
690 |
690 |
|
|
|
|
|
Trung tâm giáo dục Quốc tế |
12 |
|
12 |
12 |
|
|
|
|
51 |
Trường Cao đẳng Y tế |
125 |
|
125 |
125 |
|
|
|
|
52 |
Trường ĐH Văn hóa, Thể thao và DL |
118 |
|
118 |
118 |
|
|
|
|
53 |
Trường Cao đẳng TDTT |
70 |
|
70 |
70 |
|
|
|
|
54 |
Trường Cao đẳng nghề CN |
80 |
|
80 |
80 |
|
|
|
|
55 |
Hội Văn học nghệ thuật |
17 |
|
17 |
|
|
|
17 |
|
56 |
Hội Chữ thập đỏ |
11 |
|
11 |
|
|
|
11 |
|
57 |
Hội Đông y |
9 |
|
9 |
|
|
|
9 |
|
58 |
Hội người mù |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
59 |
Hội làm vườn và trang trại |
4 |
|
4 |
|
|
|
4 |
|
60 |
Liên hiệp các hội khoa học và KT |
4 |
|
4 |
|
|
|
4 |
|
61 |
Hội bóng đá |
1 |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
62 |
Hội Luật gia |
2 |
|
2 |
|
|
|
2 |
|
63 |
Hội nhà báo |
7 |
|
7 |
|
|
|
7 |
|
64 |
Liên minh các HTX |
34 |
|
34 |
18 |
|
|
16 |
|
|
Văn phòng |
16 |
|
16 |
|
|
|
16 |
|
|
Trường TC nghề Tiểu thủ CN |
18 |
|
18 |
18 |
|
|
|
|
65 |
Hiệp hội doanh nghiệp tỉnh |
1 |
|
1 |
|
|
|
1 |
|
66 |
Viện Quy hoạch - Kiến trúc |
20 |
|
20 |
|
|
|
20 |
|
67 |
Trung tâm xúc tiến Đầu tư, TM, DL |
17 |
|
17 |
|
|
|
17 |
|
Cộng khối huyện |
45.741 |
2.120 |
43.621 |
42.911 |
0 |
525 |
185 |
|
|
Cộng khối tỉnh |
19.178 |
2.237 |
16.941 |
7.751 |
7.500 |
525 |
1.165 |
|
|
Cộng toàn tỉnh |
64.919 |
4.357 |
60.562 |
50.662 |
7.500 |
1.050 |
1.350 |
|